Có 1 kết quả:
白日 bái rì ㄅㄞˊ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ban ngày
2. mặt trời
2. mặt trời
Từ điển Trung-Anh
(1) daytime
(2) sun
(3) time
(2) sun
(3) time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0